Chi tiet SP
 Bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh kèm cổng mạng hay còn gọi là bộ chuyển đổi tín hiệu thoại (RJ11) sang quang và ngược lại. kết nối 2 kênh HL-2P1E-TRF thương hiệu Holink hỗ trợ truyền tín hiệu RJ11 và RJ45 qua 1 sợi cáp quang khoảng cách tối đa 20km.
  • Cổng RJ 11: 2 cổng thoại
  • Cổng RJ45: 1 cổng tốc độ 10/100Mbps
  • Cổng quang: 1 cổng quang FC (cổng tròn)
  • Khoảng cách kết nối: 0-2km qua cáp quang multi mode0-20km qua cáp quang single mode
  • Nguồn rời: 5V1A
  • Bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh HL-2P1E-TRF có khả năng truyền tín hiệu 2 cổng điện thoại RJ11 và 1 cổng mạng RJ45 qua cáp quang. Bộ chuyển đổi hỗ trợ truyền tín hiệu qua cáp quang single mode khoảng cách 0-20km, cáp quang multi mode khoảng cách 0-2km.

     

    Các tính năng đặc trưng của bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh kèm cổng mạng HO-LINK

    • Cung cấp 2 cổng thoại RJ11
    • Hỗ trợ 1 cổng mạng RJ45 100Mbps
    • Sử dụng máy biến áp tần âm thanh và bộ ghép quang điện để tách hoàn toàn giao diện điện thoại và các mạch khác
    • Giao diện giọng nói hỗ trợ ID người gọi và cung cấp tín hiệu đảo cực
    • Mỗi tín hiệu thoại có ba mức bảo vệ điện áp quá dòng
    • Khoảng cách truyền qua cáp quang single mode thông thường 20KM, multi mode 1KM, cáp quang single mode xa nhất có thể được tùy chỉnh lên tới 100KM
    • Truyền dẫn qua cổng quang 1 sợi / 2 sợi (tùy chọn)
    • Không nén, không trễ, giọng nói có độ trung thực cao
    • Cắm và chạy, không cần sửa lỗi
    • Chức năng hiển thị trạng thái LED hoàn hảo, dễ bảo trì và quản lý
    • Thiết bị phân biệt giữa thiết bị truyền và thiết bị nhận, nhãn phân biệt công tắc rơle và điện thoại

    Thông số kĩ  thuật bộ chuyển đổi quang thoại 2 kênh kèm cổng mạng HO-LINK HL-2P1E-TRF:

    FX0 relay (switch)

    Serial no.

    Parameter

    Symbol

    Min value

    Typical value

    Max value

    Unit

    Remarks

    1

    Fluid flow voltage

    VR

    30

     

    120

    VRMS

    (17-60)HZ

    2

    Ring to check the voltage

     

    35

     

     

    V

     

    3

    Frequency ring detection

     

    17

     

    60

    Hz

     

    4

    2-wire AC impedance

     

    200Ω+ 680Ω// 0.1uF

     

    Off-hook state

    5

    Return loss

     

    20

    40

     

    db

     

    6

    Depth of parallelism

     

    60

    70

     

    db

     

    7

    Common mode rejection ratio

    CMRR

    60

    70

     

    db

     

    8

    Power supply rejection ratio

    PSRR

     

    30

     

    db

     

    9

    Idle channel noise

    NC

     

    75

     

    db

     

    FXS usertelephone

    Serial no.

    Parameter

    Symbol

    Min

    value

    Typical value

    Max value

    Unit

    Remarks

    1

    Fluid flow voltage

    VR

     

     

    150

    VRMS

     

    2

    Ringing voltage

    Vring

     

     

    75

    90

     

    V

     

     

    Ringing frequency

     

    17

     

    60

    Hz

     

    3

    Cutting fluid time

     

     

     

    200

    ms

     

    4

    2-wire AC impedance

     

    200R + 680R // 0.1uF

     

    Can be adjusted to 600Ω

    5

    Return loss

     

    20

    40

     

    db

     

    6

    Depth of parallelism

     

    60

    70

     

    db

     

    7

    Common rate rejection ratio

    CMRR

    60

    70

     

     

     

    8

    Power supply rejection ratio

    PSRR

     

     

     

     

     

    Vcc

     

     

    30

     

    db

     

    Vbat

     

     

    30

     

    db

     

    9

    Idle channel noise

    NC

     

    75

     

    db

     

    Telephone physical connector

    RJ11

    Fiber index

    Module type

    Single fiber(standard)     

    Multi-mode is optional

    Wavelength

    1310nm  1550nm(Option is based on device function)

    Module rate

    155Mbps/1.25Gbps(Option is based on device function)

    Power supply

    DC 5V1A

    Dimensions

    104*104*28mm

    Material

    Aluminium ally

    Tx power

    >-12db

    Rx sensitivity

    >-24db

    Fiber connector

    FC (standard)SC/ST/LC(optional)

    Ethernet index
    Bandwidth Adaptive 10/100Mbps rate
    Protocol IEEE802.3 10Base-T Ethernet , IEEE802.3u 100Base-TX/FX Fast Ethernet , IEEE802.3x Flow control , IEEE802.1q VLAN, IEEE802.1p Qos, IEEE802.1d Spanning Tree
    Physical interface RJ45

    Other index

    Working temperature

    -20°C ~70°C

    Storage temperature

    -40°C ~85°C

    MTBF

    >100,000hours

    Sơ đồ kết nối bộ chuyển đổi quang thoại HL-2P1E-TRF thương hiệu Holink

    HL-2P1E-TRF

Thiết kế website
Website Picolink
Hướng dẫn mua hàng
Thiết kế và phát triển website bởi kenhdichvu.vn