Chi tiet SP
 Cáp quang multimode 4FO OM2  50/125µm được là loại cáp ống lỏng tiêu chuẩn ngoài trời – outdoor. Cáp quang 4FO OM2 được thiết kế dạng cáp ống lỏng giúp đảm bảo sự linh hoạt cho sợi quang, tránh bị gãy gập và các tác động khác từ môi trường. Cáp quang 4FO OM2 GYXTW được sử dụng trong các hệ thống mạng công nghiệp, các phòng sever, hệ thống CCTV ...  đòi hỏi tốc độ truyền tải cao.

Cấu tạo và tính năng của cáp quang multimode 4FO OM2

  • Cáp quang multimode 4FO GYXTW OM2 có cấu tạo phí ngoài là nhựa polyetylen (PE) cùng với sợi gia cường và băng thép kết hợp với ống lỏng chứa đầy chất lỏng chống thấm giúp bảo vệ sợi cáp khỏi cáp tác động của môi trường mà vẫn đảm bảo độ linh hoạt.

1: Vỏ ngoài bằng nhựa polyetylen (PE) 

2: Thép gia cường

3: Băng thép bảo vệ

4: Ống lỏng

5: Chất chống thấm dạng lỏng

6: Sợi cáp quang multimode
 Cáp quang multimode 4FO OM2 GYXTW 50/125µm outdoor

Tính năng của cáp quang multimode 4FO OM2 GYXTW 

  • Độ phân tán và suy hao thấp
  • Khả năng chịu được tác động cơ học và nhiệt độ tốt
  • Khả năng chống ẩm, chống nghiền tốt
  • Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, dễ thi công
  • Nhiệt độ hoạt động -40­­0C đến 70­­0C

Thông số kĩ thuật của cáp quang multimode GYXTW OM2 4FO

 

G.652

G.655

50 / 125μm

62,5 / 125μm

Suy hao 
(+ 20 ℃)

@ 850nm

 

 

≤3.0dB / km

≤3.0dB / km

@ 1300nm

 

 

≤1.0dB / km

≤1.0dB / km

@ 1310nm

≤0,36dB / km

-

 

 

@ 1550nm

≤0,22dB / km

≤0,23dB / km

 

 

Bandwidth (Class A)

@ 850

 

 

≥500MHZ · km

≥500MHZ · km

@ 1300

 

 

≥1000MHZ · km

≥600MHZ · km

Numerical Aperture

 

 

 

0,200 ± 0,015NA

0,275 ± 0,015NA

 

Cable Cut-off Wavelength λcc

≤1260nm

≤1480nm

 

 

 

 

 Cable Type

 
Fiber Count

 
Cable Diameter
mm

 
Cable Weight
Kg/km


Tensile Strength 
Long/Short Term  N

 
Crush Resistance 
Long/Short Term
N/100m


Bending Radius 
Static/Dynamic
mm

GYXTW-2~12

2~12

9.0

85

600/1000

500/1500

15D/30D

GYXTW-14~24

14~24

9.0

85

600/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-2~12

2~12

10.0

105

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-14~24

14~24

10.0

105

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-26~36

26~36

14.0

190

1000/3000

1000/3000

15D/30D

GYXTW-38~48

38~48

15.0

216

1000/3000

1000/3000

15D/30D

 
Thiết kế website
Website Picolink
Hướng dẫn mua hàng
Thiết kế và phát triển website bởi kenhdichvu.vn